VNINDEX: Các kịch bản và định hướng phân bổ NAV
Kế Hoạch Quản Trị Cổ Phiếu:
MS | Mã CP | Trạng Thái | %Lãi/Lỗ (hiện tại) | Giá Dừng Lỗ (giá mua TB) RT | % Dừng Lỗ RT | Trạng Thái Cảnh Báo | Báo Cáo Quản Trị (12/10/2024) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9.06 | VEA | Cạn Cung | 17,415 đ | Chờ Pivot | |||
092024.19 | ACV | Đang Mở | 4.04% | 98,100 đ | -10.00% | Rất An Toàn | OK |
092024.13 | PVT | Đang Mở | -0.52% | 26,010 đ | -10.00% | Bình Thường | OK |
092024.18 | MSN | Đang Mở | 3.31% | 70,650 đ | -10.00% | Rất An Toàn | OK |
092024.15 | HAH | Đang Mở | 2.30% | 38,093 đ | -10.00% | An Toàn | OK |
092024.14 | TNH | Đang Mở | 0.00% | 20,385 đ | -10.00% | Bình Thường | OK |
092024.12 | CTS | Đang Mở | -2.89% | 37,350 đ | -10.00% | Rủi Ro | Pullback tốt: Giá thắt chặt + Thanh khoản cạn kiệt.>> Có thể mua nếu chưa có vị thế. >> Quản trị:- Mất MA50 cắt 1/2- Bán 100% nếu về SL Entry |
092024.11 | VGS | Đang Mở | -0.81% | 34,569 đ | -10.00% | Bình Thường | Pullback tốt: Giá thắt chặt + Thanh khoản cạn kiệt.>> Có thể mua nếu chưa có vị thế. >> Quản trị:- Mất MA50 cắt 1/2- Bán 100% nếu về SL Entry |
092024.10 | TCM | Đang Mở | -5.93% | 44,775 đ | -10.00% | Rất Rủi Ro | - Đã Cutloss 1/2- SL Entry 1/2 |
092024.08 | DPG | Đang Mở | -2.63% | 51,390 đ | -10.00% | Bình Thường | >> Không mua mới.>> Quản trị:- Mất MA50 cắt 1/2- Bán 100% nếu về SL Entry |
092024.09 | MSB | Đang Mở | 6.28% | 12,400 đ | 3.77% | Cực Kỳ Rủi Ro | >> Không mua mới.>> Quản trị:- Mất MA20 cắt 1/2- Bán 100% nếu về Entry |
092024.05 | ACB | Đang Mở | 1.56% | 24,030 đ | -6.50% | An Toàn | >> Không mua mới.>> Quản trị:- Mất MA50 cắt 1/2- Bán 100% nếu về SL Entry |
092024.06 | CTG | Đang Mở | 0.76% | 33,817 đ | -6.00% | An Toàn | >> Vùng Mua Tối Ưu (không mua thêm khi đã có vị thế)>> Quản trị:- Mất MA50 cắt 1/2- Bán 100% nếu về SL Entry |
092024.04 | HCM | Đang Mở | 3.74% | 27,549 đ | -8.40% | Rất An Toàn | >> Vùng Mua Tối Ưu (không mua thêm khi đã có vị thế)>> Quản trị:- Mất MA50 cắt 1/2- Bán 100% nếu về SL Entry |
092024.03 | BVS | Đang Mở | -1.19% | 37,710 đ | -10.00% | Bình Thường | - Cổ tức 800đ trừ vào giá vốn.>> Không mua mới.>> Quản trị:- Mất MA50 cắt 1/2- Bán 100% nếu về SL Entry |
092024.07 | KDH | Đang Mở | -2.22% | 35,666 đ | -7.00% | Rủi Ro | >> Không mua mới.>> Quản trị:- Mất MA50 cắt 1/2- Bán 100% nếu về SL Entry |
9.03 | GVR | Cạn Cung | 33,030 đ | ||||
092024.02 | FTS | Đang Mở | -0.61% | 40,388 đ | -10.00% | Bình Thường | Pullback tốt: Giá thắt chặt + Thanh khoản cạn kiệt.>> Có thể mua nếu chưa có vị thế. >> Quản trị:- Mất MA50 cắt 1/2- Bán 100% nếu về SL Entry |
092024.01 | DCM | Đang Mở | -3.07% | 35,235 đ | -10.00% | Rủi Ro | Pullback tốt: Giá thắt chặt + Thanh khoản cạn kiệt.>> Có thể mua nếu chưa có vị thế. >> Quản trị:- Mất MA50 cắt 1/2- Bán 100% nếu về SL Entry |
092024.20 | FOX | Đang Mở | -5.49% | 86,468 đ | -10.00% | Rất Rủi Ro | OK |
8.16 | TCH | Cạn Cung | 17,415 đ | Mất nền giá | |||
8.14 | LPB | Tiềm Năng | 30,360 đ | Nền Lỏng | |||
082024.11 | FRT | Đang Mở | -2.96% | 169,733 đ | -8.50% | Rủi Ro | - Bán 1/2 nếu mất hỗ trợ 175.000đ và MA50. - Còn lại giữ tại SL 168.600 |
092024.16 | FPT | Đang Mở | 1.79% | 128,921 đ | -6.00% | Rất An Toàn | OK |
082024.07 | MBB | Đang Mở | 6% | 24,200 đ | 0.10% | >> Không mua mới.>> Quản trị:- Mất MA50 cắt 1/2- Bán 100% nếu về SL Entry | |
082024.06 | BSR | Đang Mở | 0.86% | 21,870 đ | -9.60% | An Toàn | HÀNH ĐỘNG GIÁ TỐTĐang nằm trong vùng kháng cự quan trọng, chỉ cần 1 phiên Pivot để phá vỡ mức kháng cự.TIỀM NĂNG LỢI NHUẬN/ RỦI RO LỚN.ĐANG THUỘC ĐIỂM MUA TỐI ƯU. |
092024.17 | CNG | Đang Mở | -2.77% | 33,323 đ | -10.00% | Rủi Ro | OK |
NHÓM | English Sector | Ngành Tiếng Việt | Số lượng |
---|---|---|---|
A.3 | Investment Banks/Brokers | Ngân hàng Đầu tư/Môi giới | 8 |
A.5 | Life/Health Insurance | Bảo hiểm Nhân thọ/Y tế | 1 |
A.6 | Major Banks | Ngân hàng Lớn | 6 |
A.7 | Regional Banks | Ngân hàng Khu vực | 4 |
B.1 | Internet Software/Services | Phần mềm/Dịch vụ Internet | 1 |
B.6 | Information Technology Services | Dịch vụ Công nghệ Thông tin | 2 |
B.7 | Packaged Software | Phần mềm Đóng gói | 1 |
C.1 | Electric Utilities | Tiện ích Điện lực | 1 |
C.5 | Oil Refining/Marketing | Lọc dầu/Tiếp thị | 2 |
C.6 | Oilfield Services/Equipment | Dịch vụ Thiết bị Dầu khí | 2 |
C.9 | Water Utilities | Dịch vụ Cấp nước | 2 |
D.2 | Steel | Thép | 3 |
D.5 | Chemicals: Specialty | Hóa chất: Chuyên dụng | 2 |
D.9 | Forest Products | Sản phẩm từ Rừng | 2 |
E.4 | Engineering & Construction | Kỹ thuật & Xây dựng | 4 |
F.10 | Food: Specialty/Candy | Thực phẩm: Chuyên dụng/Kẹo | 3 |
I.1 | Miscellaneous Commercial Services | Dịch vụ Thương mại Khác | 2 |
I.2 | Miscellaneous Manufacturing | Sản xuất Khác | 2 |
K.1 | Real Estate Development | Phát triển Bất động sản | 7 |
K.3 | Homebuilding | Xây dựng Nhà ở | 2 |
M.2 | Pharmaceuticals: Major | Dược phẩm: Chính | 2 |
M.6 | Hospital/Nursing Management | Quản lý Bệnh viện/Điều dưỡng | 1 |
N.3 | Marine Shipping | Vận tải Biển | 1 |
N.4 | Other Transportation | Vận tải khác | 1 |
05/12/2024: Cách chuẩn bị trong điều kiện thị trường khó khăn.
12/10/2024: Cách chuẩn bị cho thị trường tích cực.